Thông tin chi tiết sản phẩm
Place of Origin: CHINA
Hàng hiệu: TANKII
Model Number: (NiCr 80/20)
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Minimum Order Quantity: 15KG
Giá bán: 25USD/KG
chi tiết đóng gói: Thùng carton+thùng gỗ
Delivery Time: 10DAYS
Payment Terms: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union
Supply Ability: 10TON/MONTH
Thương hiệu | Thành phần hóa học | Vâng | Cr | Ni | Al | Fe | |||
C | P | S | Thêm | ||||||
Không quá | |||||||||
Cr20Ni80 | 0.08 | 0.020 | 0.015 | 0.60 | 0.75-1.60 | 20.0-23.0 | ở lại | ≤0.50 | ≤1.0 |
Cr15Ni60 | 0.08 | 0.020 | 0.015 | 0.60 | 0.75-1.60 | 15.0-18.0 | 55.0-61.0 | ≤0.50 | ở lại |
Cr20Ni35 | 0.08 | 0.020 | 0.015 | 1.00 | 1.00-3.00 | 18.0-21.0 | 34.0-37.0 | - | ở lại |
Cr20Ni30 | 0.08 | 0.020 | 0.015 | 1.00 | 1.00-2.00 | 18.0-21.0 | 30.0-34.0 | - | ở lại |
Chiều kính |
0.030-0.50 | > 0,050-0.100 | > 0,100-0.300 | > 0,300-0.500 | > 0,50-1.00 | >1.00-3.00 | Hành pháp Tiêu chuẩn |
Sự khoan dung | ± 0.005 | ± 0.007 | ± 0.010 | ± 0.015 | ± 0.02 | ± 0.03 | GB/T1234-1995 |
Thương hiệu | Cr20Ni80 | Cr20Ni60 | Cr20Ni35 | Cr20Ni30 | ||
Chiều kính mm | <0.50 | 0.50-3.0 | <0.50 | ≥ 0.50 | <0.50 | ≥ 0.50 |
Kháng điện ((20°C) uΩ·m | 1.09±0.05 | 1.13±0.05 | 1.12±0.05 | 1.15±0.05 | 1.04±0.05 | 1.06±0.05 |