Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Thượng Hải
Hàng hiệu: TANKII
Chứng nhận: ISO
Số mô hình: TK APM
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10kg
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Vỏ gỗ
Thời gian giao hàng: 10-25 NGÀY
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram, D/P, D/A.
Khả năng cung cấp: 100 tấn/tháng
Vật liệu: |
hợp kim FeCrAl |
điện trở suất: |
1,45 |
Mật độ: |
7,1 g/cm3 |
Bề mặt: |
Sáng , vàng , oxit , màu xanh, v.v. |
Hình dạng: |
dây phẳng, ruy băng, dây tròn, thanh, thanh, ống ống, |
Mã Hs: |
72230000 |
Mẫu: |
Được chấp nhận |
Chiều kính: |
0,05-10,00 mm |
Vật liệu: |
hợp kim FeCrAl |
điện trở suất: |
1,45 |
Mật độ: |
7,1 g/cm3 |
Bề mặt: |
Sáng , vàng , oxit , màu xanh, v.v. |
Hình dạng: |
dây phẳng, ruy băng, dây tròn, thanh, thanh, ống ống, |
Mã Hs: |
72230000 |
Mẫu: |
Được chấp nhận |
Chiều kính: |
0,05-10,00 mm |
Ống TK APM là hợp kim bột luyện kim tiên tiến, được tăng cường phân tán, hợp kim sắt-crom-nhôm ferit (hợp kim FeCrAl) để sử dụng ở nhiệt độ ống lên đến 1250°C (2280°F).
Ống TK APM có độ ổn định hình dạng tốt ở nhiệt độ cao. TK APM tạo thành một lớp oxit bề mặt tuyệt vời, không bị đóng vảy, giúp bảo vệ tốt trong hầu hết các môi trường lò, tức là oxy hóa, chứa lưu huỳnh và cacbon hóa, cũng như chống lại sự lắng đọng của carbon, tro, v.v. Sự kết hợp của các đặc tính oxy hóa tuyệt vời và độ ổn định hình dạng làm cho hợp kim trở nên độc đáo.
Các ứng dụng điển hình cho TK APM là ống bức xạ trong các lò điện hoặc lò đốt bằng khí như lò mạ kẽm liên tục, lò tôi kín, lò giữ và lò định lượng trong các ngành công nghiệp nhôm, kẽm, chì, ống bảo vệ cặp nhiệt điện, muffle lò cho các ứng dụng thiêu kết.
1000ấu tạoΩ% Khối lượngĐiểm
|
1000 |
Si |
Mn |
Cr |
Al |
Fe |
Tối thiểu |
℃ |
℃ |
℃ |
20 |
5.5 |
Bal. |
Tối đa |
0.04 |
0.5 |
0.4 |
22 |
6.0 |
Bal. |
trọngính 3ơ
L |
ý |
Độ bền kéo ở nhiệt độ phòng20-1000Độ giãn dài |
T |
ỷ lệ |
15 -25% |
ở |
ộ |
cở 220 - 260 HV |
Độ bền kéo ở 1000℃ |
3Độ bền nhiệt độ cao ở 10003và 6MPa
≥100 giờ |
Tính |
||
20-1000hất |
Vật 1350ý Tỷ |
||
trọng7.10 g/cm3Đ |
iện ở |
||
1.45 |
×ở |
||
-6Ω.mĐiểm |
nở |
chảyở |
℃ở |
1400 |
℃ |
Hệ số nhiệt độ điện trở |
|
(Ct)800℃1000℃ |
1400ở |
1.03ở |
1.05ở |
H |
ệ |
s |
ố
|
gở |
nở |
d |
ài |
t |
uyến 20-1000ính20-800℃20-1000℃ |
20-1400 |
℃ |
14
1516Tuổi thọ nhanh1300℃1350℃