Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: TRUNG QUỐC
Hàng hiệu: TANKII
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: CrFeAl 145
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 20kg
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: ống chỉ + túi nhựa + thùng carton + pallet cho dây điện trở
Điều khoản thanh toán: L / C, T / T, Western Union
Khả năng cung cấp: 20.000kg / tháng
Màu sắc: |
cúi hoặc đánh bóng |
Vật liệu dẫn: |
FeCrAl |
Mặt: |
sáng và oxy hóa |
Tính năng:: |
niken cao, sức đề kháng cao |
Giấy chứng nhận:: |
ISO 9001 RoHS SGS |
Loại hình: |
Thanh FeCrAl |
Tính năng: |
niken cao, sức đề kháng cao |
Màu sắc: |
cúi hoặc đánh bóng |
Vật liệu dẫn: |
FeCrAl |
Mặt: |
sáng và oxy hóa |
Tính năng:: |
niken cao, sức đề kháng cao |
Giấy chứng nhận:: |
ISO 9001 RoHS SGS |
Loại hình: |
Thanh FeCrAl |
Tính năng: |
niken cao, sức đề kháng cao |
Thanh tròn hợp kim kháng phân để làm nóng lò 1,4765 CrFeAl 145 10mm
Với các đặc tính của điện trở cao, hệ số kháng điện thấp, nhiệt độ hoạt động cao, chống ăn mòn tốt dưới nhiệt độ cao, nó được sử dụng rộng rãi trong lò đơn tinh thể, lò nung kết, lò nung gốm và lò nhiệt luyện.
Lớp
|
0Cr25Al5
|
Kích thước
|
10-60mm
|
Mặt
|
Sáng / oxy hóa
|
Điện trở suất
|
1,42 ± 0,07μΩ.m
|
Nhiệt độ cao nhất
|
1250ºC
|
Tỉ trọng
|
7,1g / cm³
|
Sức căng
|
750N / mm²
|
Kéo dài
|
≥12%
|
Lớp
|
Nhiệt độ cao nhất
|
Điện trở suất
|
Độ nóng chảy
|
Sức căng
|
Kéo dài
|
0Cr21Al4
|
1100ºC
|
1,23 ± 0,06μΩ.m
|
1500ºC
|
750
|
≥12
|
0Cr25Al5
|
1250ºC
|
1,42 ± 0,07μΩ.m
|
1500ºC
|
750
|
≥12
|
0Cr21Al6NbCo
|
1350ºC
|
1,43 ± 0,07μΩ.m
|
1510ºC
|
750
|
≥12
|
0Cr27Al7Mo2
|
1400ºC
|
1,53 ± 0,07μΩ.m
|
1520ºC
|
750
|
≥10
|
KSC
|
1350ºC
|
1,44 ± 0,05μΩ.m
|
1510ºC
|
750
|
≥16
|
Cr20Ni80
|
1200ºC
|
1,09 ± 0,05μΩ.m
|
1400ºC
|
750
|
≥20
|
Cr15Ni60
|
1150ºC
|
1,12 ± 0,05μΩ.m
|
1390ºC
|
750
|
≥20
|
Cr20Ni35
|
1100ºC
|
1,04 ± 0,05μΩ.m
|
1390ºC
|
750
|
≥20
|
Cr20Ni30
|
1100ºC
|
1,04 ± 0,05μΩ.m
|
1390ºC
|
750
|
≥20
|
Lớp
|
Thành phần hóa học%
|
||||||||
C
|
P
|
S
|
Mn
|
Si
|
Cr
|
Ni
|
Al
|
Fe
|
|
≤
|
|||||||||
0Cr21Al4
|
0,12
|
0,025
|
0,025
|
0,7
|
≤1.0
|
17-21
|
≤0,6
|
3-4
|
THĂNG BẰNG
|
0Cr25Al5
|
0,06
|
0,025
|
0,02
|
0,5
|
≤0,6
|
23-26
|
≤0,6
|
4,5-6,5
|
THĂNG BẰNG
|
0Cr21Al6Nb
|
0,05
|
0,025
|
0,02
|
0,5
|
≤0,6
|
21-23
|
≤0,6
|
5-7
|
THĂNG BẰNG
|
0Cr27Al7Mo2
|
0,05
|
0,025
|
0,02
|
0,2
|
≤0,4
|
26,5-27,8
|
≤0,6
|
6-7
|
THĂNG BẰNG
|
Cr20Ni80
|
0,08
|
0,02
|
0,015
|
0,6
|
0,75-1,6
|
20-23
|
THĂNG BẰNG
|
<0,5
|
≤1.0
|
Cr15Ni60
|
0,08
|
0,02
|
0,015
|
0,6
|
0,75-1,6
|
15-18
|
55-61
|
<0,5
|
THĂNG BẰNG
|
Cr20Ni35
|
0,08
|
0,02
|
0,015
|
1,0
|
1-3
|
18-21
|
34-37
|
-
|
THĂNG BẰNG
|
Cr20Ni30
|
0,08
|
0,02
|
0,015
|
1,0
|
1-3
|
18-21
|
30-34
|
-
|
THĂNG BẰNG
|